![Thông số kỹ thuật của Chevrolet Silverado 3500 - SửA ChữA Ô Tô Thông số kỹ thuật của Chevrolet Silverado 3500 - SửA ChữA Ô Tô](https://a.dtcawebsite.org/car-repair/1990-chevrolet-silverado-3500-specs.jpg)
NộI Dung
Chiếc Chevy Silverado 3500 năm 1990 còn được gọi là C / K 3500. Trong năm mô hình này, Chevrolet cung cấp một số cải tiến cho xe tải, cung cấp một loạt các hệ thống truyền động. để có thêm sức kéo.
Xếp hạng động cơ và công suất
Động cơ tiêu chuẩn cho chiếc Pickup năm 1990 của Chevy Silverado 3500 là động cơ V-8 7.4 lít với dung tích 454 phân khối. Mã lực cho động cơ đo 230 với mức mô-men xoắn cực đại 385 ft. Lỗ khoan và đột quỵ có kích thước 4,25 inch x 4,00 inch với tỷ lệ nén từ 7,9 đến 1. Động cơ được vận hành bằng xăng và hút bình thường.
Truyền và phanh
Một hộp số tự động ba tốc độ là tiêu chuẩn trên mô hình này mà không có tùy chọn truyền nào khác có sẵn. Xe bán tải 3500 là hệ dẫn động cầu trước với phanh đĩa trước và sau cho khả năng dừng lớn hơn. Một hệ thống chống bó cứng phanh được bao gồm như một tính năng tiêu chuẩn để đảm bảo điều kiện thời tiết tốt. Silverado cho mẫu xe năm nay thiếu túi khí, kiểm soát lực kéo và kiểm soát ổn định.
Kích thước và sức kéo
Chiều dài tổng thể của xe với chiều dài cơ sở là 212,5 inch là 131,5 inch. Tổng chiều rộng và chiều cao đo được 76,8 inch và 70,4 inch. Trọng lượng lề đường nằm ở 3,849 lbs. Tải trọng tiêu chuẩn chấp nhận được cho mẫu Silverado 3500 này là 2.412 lbs. Sức chứa chỗ ngồi là 39,9 inch và phía trước là 41,7 inch.